Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn | Giá mua | Giá bán |
Vĩnh Phúc | 8.700.000 | 8.900.000 |
Tỷ giá ngoại tệ (Đơn vị tính: VNĐ)
Mã ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
USD | 25.130 | 25.460 |
EUR | 26.867 | 28.340 |
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Đỗ xanh tách vỏ | 48.000 đồng/kg |
2 | Gạo nếp Điện Biên | 42.000 đồng/kg |
3 | Thịt ba chỉ | 150.000đ/kg |
4 | Sườn non | 150.000đ/kg |
5 | Tai lợn | 120.000đ/kg |
6 | Thịt gà mổ sẵn
| 130.000đ/kg |
7 | Cá rô phi lọc sẵn | 100.000đ/kg |
8 | Tôm càng xanh size nhỡ | 180.000đ/kg |
9 | Trứng chim cút | 8.000đ/chục |
10 | Khoai tây | 15.000đ/kg |
11 | Bầu | 15.000đ/kg |
12 | Đỗ cove | 25.000đ/kg |
13 | Dưa chuột | 12.000đ/kg |
14 | Bí xanh | 15.000đ/kg |
15 | Rau mùng tơi | 5.000đ/mớ |
16 | Dừa xiêm | 15.000đ/quả |
17 | Roi đỏ | 45.000đ/kg |
18 | Táo đá | 35.000đ/kg |
19 | Lê Hà Giang | 35.000đ/kg |
20 | Nho Ninh Thuận | 120.000đ/kg |
21 | Nho xanh Mỹ | 200.000đ/kg |
22 | Ổi | 30.000đ/kg |
Ngô Tuấn Anh