Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn | Giá mua | Giá bán |
Vĩnh Phúc | 7.770.000 | 7.922.000 |
Tỷ giá ngoại tệ. Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
1 USD | 24.100 | 24.470 |
1 EUR | 26.321 | 27.767 |
1 HKD | 3.031 | 3.160 |
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Máy in cannon | 3.450.000 đồng/chiếc |
2 | Khăn quàng cổ len cho nam giới | 165.000 đồng/chiếc |
3 | Nồi chiên không dầu Kalite | 1.990.000 đồng/chiếc |
4 | Bút mực Kim Thành | 50.000 đồng/chiếc |
5 | Vở ô ly Hồng Hà 48 trang | 58.000 đồng/10 quyển |
6 | Đỗ đen xanh lòng | 50.000 đồng/thùng |
7 | Gạo nếp | 35.000 đồng/kg |
8 | Gạo tẻ thường | 18.000 đồng/kg |
9 | Thịt ba chỉ | 130.000 đồng/kg |
10 | Sườn non | 150.000 đồng/kg |
11 | Thịt gà | 110.000 đồng/kg |
12 | Thịt vịt xiêm | 95.000 đồng/kg |
13 | Rau muống | 5.000 đồng/mớ |
14 | Su hào | 5.000 đồng/củ |
15 | Súp lơ | 10.000 đồng/cái |
16 | Quýt | 25.000 đồng/kg |
17 | Táo chua | 25.000 đồng/kg |
18 | Cam Cao Phong | 40.000 đồng/kg |
19 | Nho xanh | 155.000 đồng/kg |
| | |
Ngô Tuấn Anh