Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn | Giá mua | Giá bán |
Vĩnh Phúc | 8.150.000 | 8.350.000 |
Tỷ giá ngoại tệ (Đơn vị tính: VNĐ)
Mã ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
USD | 24.370 | 24.740 |
EUR | 26.723 | 28.284 |
HKD | 3.147 | 3.281 |
Giá một số mặt hàng tại thành phố Vĩnh Yên
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Đỗ đen xanh lòng | 70.000đồng/kg |
2 | Đỗ xanh bỏ vỏ | 130.000đồng/kg |
3 | Hạt điều rang muối | 250.000đồng/kg |
4 | Hạt hạnh nhân | 250.000đồng/kg |
5 | Hạt óc chó đỏ | 320.000đồng/kg |
6 | Sữa Kun | 340.000 đồng/thùng |
7 | Khoai tây | 25.000 đồng/kg |
8 | Ngô nếp | 7.000 đồng/bắp |
9 | Bánh bao chay | 6.000 đồng/chiếc |
10 | Giò bò | 280.000 đồng/kg |
11 | Thịt lợn ba chỉ | 150.000 đồng/kg |
12 | Thịt gà ta | 120.000 đồng/kg |
13 | Cá rô phi | 45.000 đồng/kg |
14 | Cá trôi | 50.000 đồng/kg |
15 | Nấm hải sản | 50.000 đồng/kg |
16 | Bưởi da xanh | 60.000 đồng/quả |
17 | Xoài | 40.000 đồng/kg |
18 | Dứa | 25.000 đồng/kg |
Ngô Tuấn Anh