Tỷ giá hối đoái: Mã ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | 1 USD | 21.140 | 21.280 | 1 EUR | 27.793 | 28.279 | 1 HKD | 2.686 | 2.755 |
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc) STT | Hàng hoá | Giá bán (Đồng/kg) | 1 | Thịt lợn mông sấn | 90.000đ/kg | 2 | Thịt bò ngon | 250.000đ/kg | 3 | Trứng gà ta | 30.000-35.000đ/chục | 4 | Gạo xi dẻo | 115.000đ/kg | 5 | Gà hơi | 70.000-120.000đ/kg | 6 | Cá quả | 90-100.000đ/kg | 7 | Đỗ đen | 63.000đ/kg | 8 | Rau muống | 1.000-1.500đ/ mớ | 9 | Dứa | 10.000đ/kg | 10 | Mướp đắng | 10.000đ/kg | 11 | Khoai tây | 15.000đ/kg | 12 | Cà chua | 20.000đ/kg | 13 | Cua đồng | 80.000đ – 100.000đ/kg | 14 | Bầu | 6.000đ/kg | 15 | Mướp hương | 8.000đ/kg | 16 | Tôm đồng | 150.000-170.000 đ/kg | 17 | Cá Bống sông | 120.000đ/kg | 18 | Trai, hến | 10.000-15.000đ/kg | 19 | Đỗ đũa | 6.000- 8.000đ/kg | 20 | Dưa hấu | 10.000- 15.000đ/kg |
|