Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn | Giá mua | Giá bán |
Vĩnh Phúc | 7.950.000 | 8.152.000 |
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
1 USD | 23.900 | 24.820 |
1 EUR | 24.400 | 25.500 |
1 HKD | 3.102 | 3.200 |
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Mỳ tôm Hảo Hảo | 110.000 đ/thùng |
2 | Mỳ tôm Cung Đình | 135.000đ/thùng |
3 | Mỳ trắng loại 1 | 45.000/kg |
4 | Nước giặt Ô mô 3,2 lít | 175.000đ/túi |
5 | Bột mì Hoa hồng xanh 1kg | 22.000đ/gói |
6 | Nấm hương tươi | 130.000đ/kg |
7 | Đậu phụ | 25.000/kg |
8 | Ngô nếp | 5.000đ/bắp |
9 | Dưa chuột | 15.000đ/kg |
10 | Dừa | 22.000/quả |
11 | Miến dong | 90.000đ/kg |
12 | Gà ta mổ sẵn | 140.000đ/kg |
13 | Thịt bò | 300.000đ/kg |
14 | Giò lụa | 180.000đ/kg |
15 | Giò bê | 250.000đ/kg |
16 | Dăm bông | 200.000đ/kg |
17 | Dưa vàng | 50.000đ/kg |
18 | Cam sành | 40.000đ/kg |
19 | Xoài Thái | 50.000đ/kg |
20 | Quýt Mường Khương | 35.000đ/kg |
Ngô Tuấn Anh