Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn | Giá mua | Giá bán |
Vĩnh Phúc | 7.260.000 | 7.362.000 |
Tỷ giá ngoại tệ. Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
1 USD | 24.060 | 24.430 |
1 EUR | 25.509 | 26.910 |
1 HKD | 3.027 | 3.156 |
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Gối cao su non Liên Á | 125.000 đồng/chiếc |
2 | Bìa nẹp giấy A4 | 10.000 đồng/chiếc |
3 | Bộ bình kèm 6 cốc thủy tinh chịu nhiệt | 550.000 đồng/bộ |
4 | Băng dính trong 1kg | 65.000 đồng/cuộn |
5 | Lọ hoa thủy tinh vân sọc | 95.000 đồng/chiếc |
6 | Sườn non | 130.000 đồng/kg |
7 | Thịt ba chỉ | 130.000 đồng/kg |
8 | Thịt bò thăn | 250.000 đồng/kg |
9 | Cá trắm loại to | 65.000 đồng/kg |
10 | Ngao | 20.000 đồng/kg |
11 | Rau xà lách | 20.000 đồng/kg |
12 | Cải bắp | 12.000 đồng/kg |
13 | Rau cải xoong | 6.000 đồng/mớ |
14 | Bí đỏ | 15.000 đồng/kg |
15 | Cà chua | 25.000 đồng/kg |
16 | Khoai tây | 15.000 đồng/kg |
17 | Bưởi da xanh | 45.000 đồng/quả |
18 | Xoài Thái | 25.000 đồng/kg |
19 | Nho Ninh Thuận | 70.000 đồng/kg |
| | |
Ngô Tuấn Anh