Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn | Giá mua | Giá bán |
Vĩnh Phúc | 7.460.000 | 7.710.000 |
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
1 USD | 24.032 | 24.452 |
1 EUR | 26.270 | 27.723 |
1 HKD | 3.024 | 3.174 |
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Tương ớt Cholimex 270g | 10.000 đ/chai |
2 | Dầu gạo lứt Simply 1 lít | 55.000/chai |
3 | Bột bánh xèo Meizan 400g | 20.000/gói |
4 | Mì chính VeDan 2kg | 125.000 đ/gói |
5 | Hủ tiếu khô Vifon 500g | 35.000đ/gói |
6 | Bí đỏ | 25.000đ/kg |
7 | Khoai lang | 25.000/kg |
8 | Đỗ tương | 35.000đ/kg |
9 | Giá đỗ | 25.000đ/kg |
10 | Cà chua | 15.000đ/kg |
11 | Dưa chuột | 10.000đ/kg |
12 | Rau muống | 5.000đ/mớ |
13 | Thịt ba chỉ | 120.000đ/kg |
14 | Giò lụa | 220.000đ/kg |
15 | Gạo tám Hải Hậu | 18.000đ/kg |
16 | Trứng gà ta | 50.000đ/chục |
17 | Cam Canh | 35.000đ/kg |
18 | Đu đủ | 20.000đ/kg |
19 | Quýt ngọt | 35.000 đ/kg |
20 | Vú sữa | 55.000 đ/kg |
Ngô Tuấn Anh