Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn | Giá mua | Giá bán |
Vĩnh Phúc | 6.970.000 | 7.070.000 |
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
1 USD | 24.220 | 24.590 |
1 EUR | 25.045 | 26.420 |
1 HKD | 2.952 | 3.072 |
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Nước tương Nam Dương loại 500ml | 15.000 đ/chai |
2 | Dầu ăn Tường An 2 lít | 80.000/can |
3 | Hạt nêm Maggi 450g | 35.000/gói |
4 | Dầu gội Pantene 900g | 120.000 đ/chai |
5 | Lốc sữa TH true milk 4 hộp loại 180ml | 24.000đ/lốc |
6 | Củ cải trắng | 20.000đ/kg |
7 | Bí đỏ | 25.000/kg |
8 | Cà rốt | 20.000đ/kg |
9 | Khoai tây | 25.000đ/kg |
10 | Đỗ tương | 35.000đ/kg |
11 | Măng chua | 20.000đ/kg |
12 | Gà ta | 120.000đ/kg |
13 | Vịt | 55.000đ/kg |
14 | Cá trắm | 70.000đ/kg |
15 | Gạo tám Điện Biên | 18.000đ/kg |
16 | Trứng chim cút | 7.000đ/chục |
17 | Xoài Cát | 35.000đ/kg |
18 | Dưa hấu | 15.000đ/kg |
19 | Nho xanh | 90.000 đ/kg |
20 | Na Thái | 70.000 đ/kg |
Ngô Tuấn Anh