Tỷ giá hối đoái: Loại ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | 1 USD | 20.790 VNĐ | 20.850 VNĐ | 1 EUR | 26.931 VNĐ | 27.280 VNĐ | 1 HKD | 2.656 VNĐ | 2.707 VNĐ |
Giá một số mặt hàng thiết yếu tại chợ Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc) STT | Hàng hoá | Giá bán (Đồng/kg) | 1 | Thịt nạc mông, nạc thăn | 120 - 130.000đ | 2 | Giò bò | 250.000đ | 3 | Giò lợn | 180.000đ | 4 | Thịt bò | 190.000đ - 220.000đ | 5 | Cá trắm cỏ | 100.000đ - 120.000đ | 6 | Cá trôi | 60.000đ - 75.000đ | 7 | Rau cần | 10.000đ | 8 | Quýt Hà Giang | 18.000 - 20.000đ | 9 | Bưởi da xanh | 35.000đ - 40.000đ | 10 | Nho Mỹ đen không hạt | 164.000đ - 170.000đ | 11 | Cải thảo | 12.900đ | 12 | Xoài Thái | 30.000 - 35.000đ | 13 | Cà rốt | 16.500đ | 14 | Bắp cải tròn | 5.000 - 8.000đ | 15 | Cà chua | 10.000đ | 16 | Rau cải bẹ xanh | 10.500đ |
|