Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn | Giá mua | Giá bán |
Vĩnh Phúc | 8.700.000 | 8.900.000 |
Tỷ giá ngoại tệ (Đơn vị tính: VNĐ)
Mã ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
USD | 25.140 | 25.470 |
EUR | 26.516 | 27.970 |
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Đỗ đen | 50.000 đồng/kg |
2 | Gạo nếp Điện Biên | 42.000 đồng/kg |
3 | Thịt mông sấn | 120.000đ/kg |
4 | Thịt chân giò | 150.000đ/kg |
5 | Tai lợn | 120.000đ/kg |
6 | Giò lụa | 200.000đ/kg |
7 | Cá rô phi lọc sẵn | 100.000đ/kg |
8 | Cá chép giòn loại to | 180.000đ/kg |
9 | Trứng chim cút | 8.000đ/chục |
10 | Trứng gà | 35.000đ/chục |
11 | Bầu | 15.000đ/kg |
12 | Đỗ cove | 25.000đ/kg |
13 | Rau cải ngồng | 15.000đ/kg |
14 | Rau ngót | 5.000đ/mớ |
15 | Nhãn | 55.000đ/kg |
16 | Việt quất | 160.000đ/kg |
17 | Hồng đỏ Đà Lạt | 50.000đ/kg |
18 | Táo đá | 35.000đ/kg |
19 | Dưa lưới vàng | 45.000đ/kg |
20 | Nho sữa | 150.000đ/kg |
21 | Nho xanh Mỹ | 200.000đ/kg |
22 | Xoài cát | 45.000đ/kg |
Ngô Tuấn Anh