Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn | Giá mua | Giá bán |
Vĩnh Phúc | 7.400.000 | 7.625.000 |
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
1 USD | 24.032 | 24.452 |
1 EUR | 26.271 | 27.724 |
1 HKD | 3.022 | 3.173 |
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Nước mắm Maggi 490ml | 60.000 đ/chai |
2 | Dầu ăn Tường An Gold 5 lít | 190.000/can |
3 | Sữa tắm Enchanteur 900g | 180.000/chai |
4 | Nước xả Comfort (dạng túi) dung tích 3,8 lít | 210.000 đ/túi |
5 | Bánh AFC lúa mì 200g | 22.000đ/hộp |
6 | Bí đỏ | 25.000đ/kg |
7 | Cà rốt | 20.000/kg |
8 | Giá đỗ | 15.000đ/kg |
9 | Khoai lang | 25.000đ/kg |
10 | Lạc nhân | 55.000đ/kg |
11 | Mướp đắng | 15.000đ/kg |
12 | Rau muống | 5.000đ/mớ |
13 | Vịt | 65.000đ/kg |
14 | Gà ta | 100.000đ/kg |
15 | Gạo tẻ thường | 13.000đ/kg |
16 | Trứng gà công nghiệp | 25.000đ/chục |
17 | Dưa vàng | 40.000đ/kg |
18 | Xoài xanh | 20.000đ/kg |
19 | Quýt ngọt | 35.000 đ/kg |
20 | Vú sữa | 45.000 đ/kg |
Ngô Tuấn Anh