Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn | Giá mua | Giá bán |
Vĩnh Phúc | 7.100.000 | 7.410.000 |
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
1 USD | 24.035 | 24.452 |
1 EUR | 26.272 | 27.720 |
1 HKD | 3.022 | 3.173 |
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Nước tương Nam Dương loại 500ml | 15.000 đ/chai |
2 | Dầu ăn Tường An 2 lít | 80.000/can |
3 | Hạt nêm Maggi 450g | 35.000/gói |
4 | Dầu gội Pantene 900g | 120.000 đ/chai |
5 | Lốc sữa TH true milk 4 hộp loại 180ml | 24.000đ/lốc |
6 | Củ cải trắng | 20.000đ/kg |
7 | Bí đỏ | 25.000/kg |
8 | Cà rốt | 20.000đ/kg |
9 | Khoai tây | 20.000đ/kg |
10 | Đỗ tương | 35.000đ/kg |
11 | Giá đỗ | 20.000đ/kg |
12 | Gà ta | 100.000đ/kg |
13 | Vịt | 55.000đ/kg |
14 | Cá trắm | 80.000đ/kg |
15 | Gạo tám Điện Biên | 18.000đ/kg |
16 | Trứng chim cút | 6.000đ/chục |
17 | Xoài Cát | 45.000đ/kg |
18 | Dưa hấu | 20.000đ/kg |
19 | Quýt ngọt | 45.000 đ/kg |
20 | Vú sữa | 55.000 đ/kg |
Ngô Tuấn Anh