Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn | Giá mua | Giá bán |
Vĩnh Phúc | 7.300.000 | 7.422.000 |
Tỷ giá ngoại tệ. Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
1 USD | 24.060 | 24.430 |
1 EUR | 25.507 | 26.907 |
1 HKD | 3.023 | 3.152 |
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Đèn học chống cận 6W Rạng Đông | 280.000 đồng/chiếc |
2 | Chăn lông vũ Everon | 3.310.000 đồng/chiếc |
3 | Gối cao su non cho bé | 110.000 đồng/chiếc |
4 | Túi chườm nóng y tế | 250.000 đồng/chiếc |
5 | Ram cuốn nem Hà Tĩnh 100 lá | 30.000 đồng/tệp |
6 | Sườn non | 150.000 đồng/kg |
7 | Thịt ba chỉ | 130.000 đồng/kg |
8 | Tôm càng xanh size trung | 200.000 đồng/kg |
9 | Trứng gà ta | 35.000 đồng/ chục |
10 | Thịt gà ta | 110.000 đồng/kg |
11 | Cá trắm loại to | 65.000 đồng/kg |
12 | Bí đỏ | 15.000 đồng/kg |
13 | Hành tây | 20.000 đồng/kg |
14 | Quả su su | 25.000 đồng/kg |
15 | Rau cải cúc | 15.000 đồng/kg |
16 | Lê Hàn Quốc | 55.000 đồng/quả |
17 | Cam Cao Phong | 45.000 đồng/kg |
18 | Nho xanh | 125.000 đồng/kg |
19 | Ổi | 20.000 đồng/kg |
| | |
Ngô Tuấn Anh