Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn | Giá mua | Giá bán |
Vĩnh Phúc | 6.835.000 | 6.907.000 |
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
1 USD | 24.090 | 24.460 |
1 EUR | 25.186 | 26.595 |
1 HKD | 3.026 | 3.155 |
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Gạo nếp nhung | 28.000đ/kg |
2 | Hạt chia | 180.000đ/kg |
3 | Hạt mắc ca | 250.000đ/kg |
4 | Hạt Điều rang muối | 250.000đ/kg |
5 | Mộc nhĩ | 15.000đ/lạng |
6 | Cá trắm | 65.000đ/kg |
7 | Trứng gà ta | 50.000đ/chục |
8 | Nấm kim châm | 12.000đ/gói |
9 | Hành lá | 30.000đ/kg |
10 | Bánh cuốn | 25.000đ/kg |
11 | Lạc | 70.000đ/kg |
12 | Đậu phụ | 15/000đ/kg |
13 | Ruốc nấm | 200.000đ/kg |
14 | Khoai lang Nhật | 28.000đ/kg |
15 | Măng tươi | 15.000đ/kg |
16 | Măng cụt | 60.000đ/kg |
17 | Ổi | 25.000đ/kg |
18 | Dứa | 15.000đ/quả |
19 | Dưa vàng | 25.000đ/kg |
20 | Bơ sáp | 40.000đ/kg |
Ngô Tuấn Anh