Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn | Giá mua | Giá bán |
Vĩnh Phúc | 6.805.000 | 6.870.000 |
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
1 USD | 23.890 | 24.260 |
1 EUR | 25.213 | 26.635 |
1 HKD | 2.997 | 3.126 |
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Gạo tẻ Thái Bình
| 18.000đ/kg |
2 | Vừng | 80.000đ/kg |
3 | Đỗ đen | 70.000đ/đĩa nhỏ |
4 | Bánh trưng vuông | 45.000đ/ chiếc |
5 | Chè sen | 15.000đ/cốc |
6 | Thịt lợn ba chỉ | 140.000đ/kg |
7 | Cá chép | 70.000đ/kg |
8 | Đậu hà lan | 80.000đ/kg |
9 | Tỏi khô | 140.000đ/kg |
10 | Bánh cuốn | 35.000đ/kg |
11 | Lạc | 65.000đ/kg |
12 | Đậu phụ | 15.000đ/kg |
13 | Ruốc tôm | 500.000đ/kg |
14 | Ngô ngọt | 8.000đ/bắp |
15 | Nấm hương khô | 250.000đ/kg |
16 | Táo đá | 25.000đ/kg |
17 | Thanh long | 35.000đ/kg |
18 | Bưởi da xanh | 50.000đ/quả |
19 | Nhãn | 30.000đ/kg |
20 | Xoài | 40.000đ/kg |
Ngô Tuấn Anh