Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn | Giá mua | Giá bán |
Vĩnh Phúc | 7.400.000 | 7.650.000 |
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
1 USD | 24.033 | 24.450 |
1 EUR | 26.271 | 27.723 |
1 HKD | 3.022 | 3.172 |
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Nước mắm Thuận Phát 620ml | 45.000 đ/chai |
2 | Dầu ăn Cooking 2 lít | 65.000/can |
3 | Hạt nêm Neptune 380g | 35.000/gói |
4 | Nước xả Downy 2,3 lít | 150.000 đ/túi |
5 | Xúc xích Vealz CP 250g | 50.000đ/gói |
6 | Bí đỏ | 25.000đ/kg |
7 | Cà chua | 15.000/kg |
8 | Khoai tây | 25.000đ/kg |
9 | Đỗ đen | 30.000đ/kg |
10 | Ngô ngọt | 6.000đ/bắp |
11 | Bí xanh | 20.000đ/kg |
12 | Rau mồng tơi | 8.000đ/mớ |
13 | Vịt | 65.000đ/kg |
14 | Thịt ba chỉ | 130.000đ/kg |
15 | Gạo tẻ thường | 13.000đ/kg |
16 | Trứng chim cút | 6.000đ/chục |
17 | Cam sành | 30.000đ/kg |
18 | Xoài xanh | 20.000đ/kg |
19 | Nhãn | 45.000 đ/kg |
20 | Thanh long | 20.000 đ/kg |
Ngô Tuấn Anh