Tỷ giá hối đoái: Loại ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | 1 USD | 21.030 VNĐ | 21.036 VNĐ | 1 EUR | 26.451 VNĐ | 27.818 VNĐ | 1 HKD | 2.683 VNĐ | 2.737 VNĐ |
Giá một số mặt hàng thiết yếu tại chợ Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc) STT | Hàng hoá | Giá bán (Đồng/kg) | 1 | Mứt hộp vuông Hữu Nghị 300g | 48.000đ/hộp | 2 | Mứt hộp vuông Hữu Nghị 400g | 58.000đ/hộp | 3 | Mứt sen Hữu Nghị 300g | 45.000đ/hộp | 4 | Mứt táo Hữu Nghị 300g | 45.000đ/hộp | 5 | Mứt hộp đặc biệt Hữu Nghị 600g | 220.000đ/hộp | 6 | Thịt nạc mông, nạc thăn | 150.000đ | 7 | Rượu vang Pháp Souvigno 4956 | 216.000đ/chai | 8 | Rượu vang đỏ Kaiken Cabernet | 400.000đ/chai | 9 | Rượu vang Đà Lạt đỏ 750ml | 59.000đ/chai | 10 | Vang Dalat Premium đỏ 750ml | 102.000đ/chai | 11 | Vang Chatcau Dalat đỏ 720ml | 135.000đ/chai | 12 | Bánh chưng vuông | 35.000đ - 40.000đ/cái | 13 | Bánh chưng tày | 40.000đ - 45.000đ/cái | 14 | Lá dong | 25.000đ - 30.000đ/100 lá | 15 | Quýt Hà Giang | 18.000 - 20.000đ | 16 | Chuối xanh | 25.000đ - 40.000đ/nải | 17 | Bưởi da xanh | 35.000đ - 40.000đ | 18 | Nho Mỹ đen không hạt | 164.000đ - 170.000đ | 19 | Cải thảo | 12.900đ | 20 | Dưa chột | 8.000đ - 9.000đ | 21 | Cà rốt | 16.500đ | 22 | Bắp cải tròn | 10.000đ | 23 | Cà chua | 9.000đ | 24 | Rau cải bẹ xanh | 15.500đ | 25 | Su hào | 2.000đ/củ |
|