Tỷ giá hối đoái: Loại ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | 1 USD | 20.920 VNĐ | 20.990 VNĐ | 1 EUR | 27.291 VNĐ | 27.657 VNĐ | 1 HKD | 2.676 VNĐ | 2.727 VNĐ |
Giá một số mặt hàng thiết yếu tại chợ Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc) STT | Hàng hoá | Giá bán (Đồng/kg) | 1 | Thịt nạc mông, nạc thăn | 150.000đ | 2 | Giò bò | 220.000đ | 3 | Giò lợn | 180.000đ | 4 | Thịt bò | 180.000đ - 200.000đ | 5 | Cá chắm cỏ | 100.000đ - 120.000đ | 6 | Cá trôi | 60.000đ - 75.000đ | 7 | Rau cần | 10.000đ | 8 | Quýt Hà Giang | 18.000 - 20.000đ | 9 | Bưởi da xanh | 35.000đ - 40.000đ | 10 | Nho Mỹ đen không hạt | 164.000đ - 170.000đ | 11 | Cải thảo | 12.900đ | 12 | Dưa chột | 8.000đ - 12.000đ | 13 | Cà rốt | 16.500đ | 14 | Bắp cải tròn | 10.000đ | 15 | Cà chua | 14.000đ | 16 | Rau cải bẹ xanh | 15.500đ | 17 | Su hào | 2.000đ/củ |
|