Tỷ giá hối đoái: Loại ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | 1 USD | 20.845 VNĐ | 20.875 VNĐ | 1 EUR | 25.284 VNĐ | 25.626 VNĐ | 1 HKD | 2.666 VNĐ | 2.713 VNĐ |
Giá một số mặt hàng thiết yếu tại chợ Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc) STT | Hàng hoá | Giá bán (Đồng/kg) | 1 | Sữa bột Dutch Lady 900g | 162.000đ/hộp | 2 | Sữa bột Enfagrow A + DHA 900g | 420.000đ/hộp | 3 | Sữa bột Enplus HT 900g | 392.000đ/hộp | 4 | Sữa bột Pediasure BA 400g | 280.000đ/hộp | 5 | Thịt vịt mổ sẵn | 80.000đ/kg | 6 | Thịt gà ta mổ sẵn | 120.000đ/kg | 7 | Mực ống | 135.000đ | 8 | Tôm thẻ trung | 115.000 - 170.000đ | 9 | Dầu đậu nành Tường An 5 lít | 2000.000/bình | 10 | Dầu đậu nành Simply 5 lít | 208.000đ/bình | 11 | Hạt nêm maggi 3 ngọt heo, gà 900g | 51.000/gói | 12 | Mì chính Aji-no-moto | 55.800đ | 13 | Táo bi đỏ Mỹ | 50.000đ | 14 | Bưởi da xanh | 75.000đ/quả | 15 | Cam Mỹ | 46.000đ | 16 | Nho đỏ Úc | 105.000đ | 17 | Bưởi năm roi | 15.000đ | 18 | Cà chua | 10.000đ | 19 | Rau mùng tơi | 3.000đ/mớ | 20 | Rau muống | 2.500đ/mớ | 21 | Đậu phụ | 12.000đ | 22 | Bầu quả | 11.500đ | 23 | Ngao biển | 34.000đ | 24 | Cá ba sa bỏ đầu | 35.000đ | 25 | Cua càng (ta) | 80.000đ - 100.000đ | 26 | Quả Măng cụt | 40.000đ | 27 | Táo gala New Zealand | 50.000đ | 28 | Quả chôm chôm giống Thái | 28.000 - 30.000đ | 29 | Quả bơ sáp | 24.000đ |
|