Tỷ giá hối đoái: Loại ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | 1 USD | 20.830 VNĐ | 20.870 VNĐ | 1 EUR | 26.485 VNĐ | 26.857 VNĐ | 1 HKD | 2.664 VNĐ | 2.712 VNĐ |
Giá một số mặt hàng thiết yếu tại chợ Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc) STT | Hàng hoá | Giá bán (Đồng/kg) | 1 | Hộp bánh trung thu Hữu nghị | 130.000đ/ hộp 4 bánh | 2 | Hộp bánh trung thu Hữu nghị | 140.000đ/hộp 4 bánh | 3 | Bánh trung thu Long Đình Phú Quý | 758.000/hộp 4 bánh | 4 | Bánh trung thu Hà Nội | 25.000đ - 30.000đ/bánh | 5 | Bánh trung thu Kinh Đô nhân đậu xanh | 76.000đ/hộp 2 bánh | 6 | Bánh trung thu Kinh Đô Trăng Vàng Hồng Ngọc 3 | 480.000đ/hộp 4 bánh | 7 | Bánh trung thu Kinh Đô Trăng Vàng Hội Ngộ | 420.000đ/hộp 4 bánh | 8 | Tôm thẻ trung | 115.000 - 170.000đ | 9 | Dầu đậu nành Tường An 5 lít | 2000.000/bình | 10 | Dầu đậu nành Simply 5 lít | 208.000đ/bình | 11 | Hạt nêm maggi 3 ngọt heo, gà 900g | 51.000/gói | 12 | Mì chính Aji-no-moto | 55.800đ | 13 | Táo bi đỏ Mỹ | 50.000đ | 14 | Quả na | 40.000đ - 45.000đ | 15 | Cam Mỹ | 46.000đ | 16 | Nho đỏ Úc | 105.000đ | 17 | Bưởi năm roi | 15.000đ | 18 | Cà chua | 10.000đ | 19 | Rau mùng tơi | 3.000đ/mớ | 20 | Rau muống | 2.500đ/mớ | 21 | Đậu phụ | 12.000đ | 22 | Bầu quả | 11.500đ | 23 | Ngao biển | 34.000đ | 24 | Cá ba sa bỏ đầu | 35.000đ | 25 | Cua càng (ta) | 80.000đ - 100.000đ | 26 | Quả Măng cụt | 40.000đ | 27 | Táo gala New Zealand | 50.000đ | 28 | Quả chôm chôm giống Thái | 28.000 - 30.000đ | 29 | Quả bơ sáp | 24.000đ |
|