Tỷ giá hối đoái: Loại ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | 1 USD | 20.825 VNĐ | 20.865 VNĐ | 1 EUR | 26.674.55VNĐ | 27.129.82 VNĐ | 1 HKD | 2.647.15 VNĐ | 2.714.00 VNĐ |
Giá một số mặt hàng thiết yếu tại chợ Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc) STT | Hàng hoá | Giá bán (Đồng/kg) | 1 | Thịt mông sấn | 90.000 - 100.000đ | 2 | Thịt bò | 200.000 - 220.000đ | 3 | Vịt mổ sẵn | 55.000 - 60.000đ | 4 | Cua đồng | 80.000đ | 5 | Tôm thẻ trung | 170.000 - 200.000đ | 6 | Dầu đậu nành Tường An 5 lít | 2000.000/bình | 7 | Dầu đậu nành Simply 5 lít | 208.000đ/bình | 8 | Hạt nêm maggi 3 ngọt heo, gà 900g | 51.000/gói | 9 | Mì chính Aji-no-moto | 55.800đ | 10 | Táo bi đỏ Mỹ | 50.000đ | 11 | Quả na | 40.000đ - 45.000đ | 12 | Cam Mỹ | 46.000đ | 13 | Nho đỏ Úc | 105.000đ | 14 | Bưởi năm roi | 15.000đ | 15 | Cà chua | 10.000đ | 16 | Rau ngót | 4.000đ/mớ | 17 | Rau cải | 10.500đ/ | 18 | Đậu phụ | 12.000đ | 19 | Bầu quả | 11.500đ | 20 | Ngao biển | 34.000đ | 21 | Cá ba sa bỏ đầu | 35.000đ | 22 | Cua càng (ta) | 80.000đ - 100.000đ | 23 | Táo gala New Zealand | 50.000đ | 24 | Quả bơ sáp | 24.000đ | 25 | Su hào | 5.000đ/củ | 26 | Rau bí | 4.000đ/mớ | 27 | Bắp cải | 10.000đ/kg | 28 | Dưa chuột | 5.000đ/kg | 29 | Dưa hấu | 12.000đ/kg |
|