Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
(Tại cửa hàng vàng bạc Oanh Vân số 1, số 72 Ngô Quyền, TP Vĩnh Yên)
|
3.265.000
|
3.335.000
|
Tỷ giá hối đoái:
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
21,240
|
21,330
|
1 EUR
|
28,699
|
29,099
|
1 HKD
|
2,708
|
2,768
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc)
STT
|
Hàng hoá
|
Giá bán (Đồng/kg)
|
1
|
Nho mỹ
|
145.000đ/kg
|
2
|
Hồng xiêm
|
30.000đ/kg
|
3
|
Xoài ngọt
|
30.000đ/kg
|
4
|
Nấm sò
|
20.000đ/gói
|
5
|
Xương sườn
|
75.000đ/kg
|
6
|
Bầu
|
8.000đ/kg
|
7
|
Chanh dây Đà Lạt
|
30.000đ/kg
|
8
|
Thịt bò
|
200.000đ/kg
|
9
|
Táo Gala
|
66.000đ/kg
|
10
|
Cá trôi
|
40.000đ/kh
|
11
|
Cá chép
|
65.000đ/kg
|
12
|
Trứng cá
|
10.000đ- 15.000đ/lạng
|
13
|
Dưa lê
|
10.000đ/kg
|
14
|
Thịt nạc thăn
|
90.000 đ/kg
|
15
|
Thanh long
|
25.000 - 30.000đ/kg
|
16
|
Trạch
|
15.000đ/lạng
|
17
|
Rau dền
|
3 .000đ/mớ
|
18
|
Chai chai
|
10.000đ/kg
|
X.D.Đ