Tỷ giá hối đoái: Mã ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | 1 USD | 21,035 | 21,036 | 1 EUR | 27,899 | 28,415 | 1 HKD | 2,674 | 2,746 |
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc) STT | Hàng hoá | Giá bán (Đồng/kg) | 1 | Thịt lợn mông sấn | 90.000đ/kg | 2 | Thịt bò ngon | 250.000đ/kg | 3 | Trứng gà ta | 30.000-35.000đ/chục | 4 | Gạo xi dẻo | 115.000đ/kg | 5 | Gà hơi | 70.000-120.000đ/kg | 6 | Cá quả | 90-100.000đ/kg | 7 | Rau mồng tơi | 7.00- 1.000đ/ mớ | 8 | Rau muống | 1.000-1.500đ/ mớ | 9 | Đậu phụ | 15.000đ/ kg | 10 | Măng cụt | 25.000-35.000đ/kg | 11 | Khoai tây | 12.000đ/kg | 12 | Lươn | 100.000 - 150.000đ/kg | 13 | Cua đồng | 80.000đ – 100.000đ | 14 | Cà chua | 12.000đ/kg | 15 | Thanh long | 25.000 - 30.000đ/kg | 16 | Tôm đồng | 150.000-170.000 đ | 17 | Cá Bống sông | 120.000đ | 18 | Mướp đắng | 5.000 đ | 19 | Trai, hến | 10.000-15.000đ/kg | 20 | Đỗ đũa | 6.000- 8.000đ | 21 | Rau rền | 1000.1500 đ/mớ | 22 | Dưa hấu | 10.000- 15.000đ/kg |
|