Giá vàng 9999 (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
(Tại cửa hàng vàng bạc Oanh Vân số 1, số 72 Ngô Quyền, TP Vĩnh Yên)
|
3.635.000
|
3.640.000
|
Tỷ giá hối đoái:
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
21,080
|
21,130
|
1 EUR
|
28,485
|
28,913
|
1 HKD
|
2,677
|
2,745
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc)
STT
|
Hàng hoá
|
Giá bán (Đồng/kg)
|
1
|
Bơ sáp loại 1
|
65.000đ/kg
|
2
|
Lẵng hoa nhỏ có quai cầm
|
500.000đ/lẵng
|
3
|
Trái cây đóng giỏ
|
300.000đ/giỏ
|
4
|
Gạo tám Điện Biên
|
20.000đ/kg
|
5
|
Thịt nạc thăn
|
90.000-100.000đ/kg
|
6
|
Rau cải
|
1.000đ/mớ
|
7
|
Bầu
|
10.000đ/kg
|
8
|
Rau muống
|
2.000-2.500đ/ mớ
|
9
|
Đậu phụ
|
12.000đ/ kg
|
10
|
Cá Bống sông
|
120.000đ
|
11
|
Dưa chuột
|
10.000đ/kg
|
12
|
Cà chua
|
10.000đ/kg
|
13
|
Bưởi thường
|
10.000-25.000đ/quả
|
14
|
Cá quả loại to
|
100.000-120.000 đ
|
15
|
Thanh long
|
25.000 - 30.000đ/kg
|
16
|
Tôm đồng
|
150.000-170.000 đ
|
17
|
Su hào
|
1.000- 2.000đ/củ
|
18
|
Dưa hấu
|
10.000- 15.000đ/kg
|
XDĐ