Tỷ giá hối đoái: Loại ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | 1 USD | 20,910.00 VNĐ | 20,960.00 VNĐ | 1 EUR | 27,106.70 VNĐ | 27,582.28 VNĐ | 1 HKD | 2,654.35 VNĐ | 2,722.67 VNĐ |
Giá một số mặt hàng thiết yếu tại chợ Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc) STT | Hàng hoá | Giá bán (Đồng/kg) | 1 | Dầu đậu nành Tường An 5 lít | 200.700/bình | 2 | Dầu đậu nành Simply 5 lít | 208.000đ/bình | 3 | Hạt nêm agi 3 ngọt heo, gà 900g | 51.000/gói | 4 | Mì chính Aji-no-moto | 55.800đ | 5 | Thịt Bò bắp | 250.000đ | 6 | Mướp hương | 20.000 đ | 7 | Rau mồng tơi | 1.500-2.000 đ/ mớ | 8 | Bưởi năm roi | 15.000đ | 9 | Rau muống | 2.000-2.500đ/ mớ | 10 | Rau ngót | 2.000đ/mớ | 11 | Rau cải | 10.000đ | 12 | Đậu phụ | 12.000đ | 13 | Bầu quả | 12.000đ | 14 | Ngao biển | 20.000-22.000đ | 15 | Cá ba sa bỏ đầu | 35.000đ | 16 | Cua càng (ta) | 80.000đ – 100.000đ | 17 | Cá quả loại to | 100.000-120.000 đ | 18 | Quả bơ sáp loại 1 | 45.000đ | 19 | Tôm đồng | 150.000-170.000 đ | 20 | Cá Bống sông | 120.000đ | 21 | Mướp đắng | 5.000 đ | 22 | Cà chua | 7.000đ -9.000đ | 23 | Quả đỗ | 12.000đ | 24 | Rau bí | 3.000đ- 4.000đ/mớ | 25 | Dưa chuột | 8.000đ | 26 | Dưa hấu | 15.000đ/kg | 27 | Giò lụa | 108.000đ/kg |
|