TT | Nhóm đối tượng khách hàng | Giá bán điện (đ/kWh) | |
|
1 | Giá bán lẻ điện cho các ngành sản xuất | | |
1.1 | Cấp điện áp từ 110 kV trở lên | | |
| a) Giờ BT | 1,811 | |
b) Giờ TĐ | 1,146 | |
c) Giờ CĐ | 3,266 | |
1.2 | Cấp điện áp từ 22 đến dưới 110 kV | | |
| a) Giờ BT | 1,833 | |
b) Giờ TĐ | 1,190 | |
c) Giờ CĐ | 3,398 | |
1.3 | Cấp điện áp từ 6 đến dưới 22 kV | | |
| a) Giờ BT | 1,899 | |
b) Giờ TĐ | 1,234 | |
c) Giờ CĐ | 3,508 | |
1.4 | Cấp điện áp dưới 6 kV | | |
| a) Giờ BT | 1,987 | |
b) Giờ TĐ | 1,300 | |
c) Giờ CĐ | 3,640 | |
2 | Giá bán lẻ điện cho khối hành chính sự nghiệp | | |
2.1 | Bệnh viên, nhà trẻ, mẫu giáo, trường phổ thông | | |
2.1.1 | Cấp điện áp từ 6 kV trở lên | 1,940 | |
2.1.2 | Cấp điện áp dưới 6 kV | 2,072 | |
2.2 | Cơ quan HCSN, CSCC | | |
2.2.1 | Cấp điện áp từ 6 kV trở lên | 2,138 | |
2.2.2 | Cấp điện áp dưới 6 kV | 2,226 | |
3 | Giá bán lẻ điện cho kinh doanh | | |
3.1 | Cấp điện áp từ 22 kV trở lên | | |
| a) Giờ BT | 2,887 | |
b) Giờ TĐ | 1,609 | |
c) Giờ CĐ | 5,025 | |
3.2 | Cấp điện áp từ 6 đến dưới 22 kV | | |
| a) Giờ BT | 3,108 | |
b) Giờ TĐ | 1,829 | |
c) Giờ CĐ | 5,202 | |
3.3 | Cấp điện áp dưới 6 kV | | |
| a) Giờ BT | 3,152 | |
b) Giờ TĐ | 1,918 | |
c) Giờ CĐ | 5,422 | |
4 | Giá bán lẻ điện cho sinh hoạt | | |
4.1 | Sinh hoạt bậc thang | | |
| Bậc 1: Cho kWh 0 ÷ 50 | 1,984 | |
Bậc 2: Cho kWh 51 ÷ 100 | 2,050 | |
Bậc 3: Cho kWh 101 ÷ 200 | 2,380 | |
Bậc 4: Cho kWh 201 đến 300 | 2,998 | |
Bậc 5: Cho kWh 301 đến 400 | 3,350 | |
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên | 3,460 | |
4.2 | Giá bán lẻ sinh hoạt dùng công tơ thẻ trả trước | 2,909 | |
5 | Giá bán buôn điện nông thôn | | |
5.1 | Giá bán buôn cho sinh hoạt | | |
| Bậc 1: Cho kWh 0 ÷ 50 | 1,658 | |
Bậc 2: Cho kWh 51 ÷ 100 | 1,724 | |
Bậc 3: Cho kWh 101 ÷ 200 | 1,876 | |
Bậc 4: Cho kWh 201 đến 300 | 2,327 | |
Bậc 5: Cho kWh 301 đến 400 | 2,635 | |
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên | 2,744 | |
5.2 | Giá bán buôn cho MĐK nông thôn | 1,735 | |
6 | Giá bán buôn điện KTT, cụm dân cư | | |
6.1 | Thành phố, thị xã | | |
6.1.1 | Giá bán buôn điện sinh hoạt | | |
6.1.1.1 | Trạm BA do Bên bán điện đầu tư | | |
| Bậc 1: Cho kWh 0 ÷ 50 | 1,853 | |
Bậc 2: Cho kWh 51 ÷ 100 | 1,919 | |
Bậc 3: Cho kWh 101 ÷ 200 | 2,172 | |
Bậc 4: Cho kWh 201 đến 300 | 2,750 | |
Bậc 5: Cho kWh 301 đến 400 | 3,102 | |
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên | 3,206 | |
6.1.1.2 | Trạm BA do Bên mua điện đầu tư | | |
| Bậc 1: Cho kWh 0 ÷ 50 | 1,826 | |
Bậc 2: Cho kWh 51 ÷ 100 | 1,892 | |
Bậc 3: Cho kWh 101 ÷ 200 | 2,109 | |
Bậc 4: Cho kWh 201 đến 300 | 2,667 | |
Bậc 5: Cho kWh 301 đến 400 | 2,999 | |
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên | 3,134 | |
6.1.2 | Giá bán buôn điện cho mục đích khác | 1,750 | |
6.2 | Thị trấn, huyện lỵ | | |
6.2.1 | Giá bán buôn điện sinh hoạt | | |
6.2.1.1 | Trạm BA do Bên bán điện đầu tư | | |
| Bậc 1: Cho kWh 0 ÷ 50 | 1,790 | |
Bậc 2: Cho kWh 51 ÷ 100 | 1,856 | |
Bậc 3: Cho kWh 101 ÷ 200 | 2,062 | |
Bậc 4: Cho kWh 201 đến 300 | 2,611 | |
Bậc 5: Cho kWh 301 đến 400 | 2,937 | |
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên | 3,035 | |
6.2.1.2 | Trạm BA do Bên mua điện đầu tư | | |
| Bậc 1: Cho kWh 0 ÷ 50 | 1,762 | |
Bậc 2: Cho kWh 51 ÷ 100 | 1,828 | |
Bậc 3: Cho kWh 101 ÷ 200 | 2,017 | |
Bậc 4: Cho kWh 201 đến 300 | 2,503 | |
Bậc 5: Cho kWh 301 đến 400 | 2,834 | |
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên | 2,929 | |
6.2.2 | Mục đích khác KTT, cụm dân cư | 1,750 | |
7 | Giá bán buôn điện cho tổ hợp thương mại - dịch vụ - sinh hoạt | | |
7.1 | Giá bán buôn điện sinh hoạt | | |
| Bậc 1: Cho kWh 0 ÷ 50 | 1,947 | |
Bậc 2: Cho kWh 51 ÷ 100 | 2,011 | |
Bậc 3: Cho kWh 101 ÷ 200 | 2,334 | |
Bậc 4: Cho kWh 201 đến 300 | 2,941 | |
Bậc 5: Cho kWh 301 đến 400 | 3,286 | |
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên | 3,393 | |
7.2 | Giá bán buôn điện cho mục đích khác | | |
| a) Giờ BT | 2,989 | |
b) Giờ TĐ | 1,818 | |
c) Giờ CĐ | 5,140 | |
8 | Giá bán buôn điện cho các khu Công nghiệp | | |
8.1 | Giá bán buôn điện tại thanh cái 110 kV của trạm biến áp 110 kV/35-22-10-6 kV | | |
8.1.1 | Tổng công suất đặt các MBA của trạm lớn hơn 100 MVA | | |
| a) Giờ BT | 1,744 | |
b) Giờ TĐ | 1,117 | |
c) Giờ CĐ | 3,197 | |
8.1.2 | Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp từ 50 đến 100 MVA | | |
| a) Giờ BT | 1,737 | |
| b) Giờ TĐ | 1,084 | |
| c) Giờ CĐ | 3,183 | |
8.1.3 | Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp dưới 50 MVA | | |
| a) Giờ BT | 1,728 | |
| b) Giờ TĐ | 1,079 | |
| c) Giờ CĐ | 3,164 | |
8.2 | Giá bán buôn điện phía trung áp của trạm biến áp 110/35-22-10-6 kV | | |
8.2.1 | Cấp điện áp từ 22 đến dưới 110 KV | | |
| a) Giờ BT | 1,800 | |
| b) Giờ TĐ | 1,168 | |
| c) Giờ CĐ | 3,334 | |
8.2.2 | Cấp điện áp từ 6 đến dưới 22 KV | | |
| a) Giờ BT | 1,865 | |
| b) Giờ TĐ | 1,210 | |
| c) Giờ CĐ | 3,441 | |
9 | Giá bán buôn điện cho chợ | 2,818 | |