Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn | Giá mua | Giá bán |
Vĩnh Phúc | 6.645.000 | 6.705.000 |
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
1 USD | 23.295 | 23.665 |
1 EUR | 24.439 | 25.807 |
1 HKD | 2.923 | 3.047 |
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Gạo ST 25 | 32.000 đ/kg |
2 | Gạo nếp cái hoa vàng | 30.000/kg |
3 | Tương nếp | 25.000/chai |
4 | Mắm tép | 35.000 đ/chai |
5 | Đậu đen | 80.000đ/kg |
6 | Đậu đỏ | 85.000đ/kg |
7 | Cà pháo | 30.000/kg |
8 | Cà chua | 25.000đ/kg |
9 | Khoai tây | 25.000đ/kg |
10 | Sườn lợn | 140.000đ/kg |
11 | Thịt bò nạm | 340.000đ/kg |
12 | Cá rô phi | 75.000đ/kg |
13 | Cua đồng | 250.000đ/kg |
14 | Nấm kim | 65.000đ/kg |
15 | Đậu phụ | 50.000đ/kg |
16 | Dứa | 20.000đ/quả |
17 | Xoài Úc | 40.000đ/kg |
18 | Cam sành | 45.000đ/kg |
19 | Măng cụt | 70.000 đ/kg |
20 | Dưa lê siêu ngọt | 30.000 đ/kg |
Ngô Tuấn Anh