Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn | Giá mua | Giá bán |
Vĩnh Phúc | 8.700.000 | 8.850.000 |
Tỷ giá ngoại tệ (Đơn vị tính: VNĐ)
Mã ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
USD | 25.167 | 25.467 |
EUR | 26.766 | 28.234 |
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Gạo tám Hải Hậu | 22.000đ/kg |
2 | Gạo nếp nhung | 30.000đ/kg |
4 | Thịt thăn bò | 270.000đ/kg |
5 | Giò lụa | 150.000đ/kg |
6 | Trứng gà ta | 50.000đ/chục |
7 | Trứng vịt | 30.000đ/chục |
8 | Bí đỏ | 15.000đ/kg |
9 | Nấm đùi gà | 75.000đ/kg |
10 | Khoai tây | 15.000đ/kg |
11 | Súp lơ xanh | 30.000đ/kg |
12 | Rau mùng tơi | 3.500đ/bó |
13 | Rau cải canh | 15.000đ/kg |
14 | Rau ngót | 15.000đ/kg |
15 | Cà chua | 15.000đ/kg |
16 | Lạc nhân | 75.000đ/kg |
17 | Mì gạo | 25.000đ/kg |
18 | Bưởi da xanh | 50.000đ/quả |
19 | Cam xanh | 20.000đ/kg |
20 | Xoài Úc | 30.000đ/kg |
21 | Măng cụt | 40.000đ/kg |
21 | Thanh Long | 40.000đ/kg |
Ngô Tuấn Anh