Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn | Giá mua | Giá bán |
Vĩnh Phúc | 7.680.000 | 7.792.000 |
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
1 USD | 24.440 | 24.825 |
1 EUR | 26.203 | 27.270 |
1 HKD | 3.000 | 3.200 |
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Nước mắm Hạnh Phúc 1 lít | 145.000 đ/chai |
2 | Hạt nêm Chinsu 400gam thịt | 38.000/gói |
3 | Mì tôm Omachi | 9.000/gói |
4 | Nước giặt Ariel 3,2 lít | 155.000đ/túi |
5 | Bột mì Hoa Ngọc Lan 1kg | 20.000đ/gói |
6 | Trứng gà ta | 50.000đ/chục |
7 | Trứng gà công nghiệp | 32.000/chục |
8 | Ngô ngọt | 8.000đ/bắp |
9 | Khoai môn | 20.000đ/kg |
10 | Gạo ST25 ông Cua chuẩn | 45.000/kg |
11 | Gà ta | 140.000đ/kg |
12 | Thịt ba chỉ | 130.000đ/kg |
13 | Giò bò | 280.000đ/kg |
14 | Bắp bò | 300.000đ/kg |
15 | Cá chép | 120.000đ/kg |
16 | Cua đồng | 250.000đ/kg |
17 | Dưa vàng | 50.000đ/kg |
18 | Cam sành | 40.000đ/kg |
19 | Xoài Cát Chu | 60.000đ/kg |
20 | Táo xuân ngọt | 35.000đ/kg |
Ngô Tuấn Anh