Tỷ giá hối đoái: Mã ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | 1 USD | 21,080 | 21,140 | 1 EUR | 28,304 | 28,786 | 1 HKD | 2,680 | 2,748 |
Giá một số hàng hóa tại chợ Vĩnh Yên STT | Hàng hoá | Giá bán | 1 | Gạo thường | 10.000 – 15.000đ/kg | 2 | Gạo thơm Thái hạt dài | 15.000 – 16.000đ/kg | 3 | Vịt hơi | 55.000 – 60.000đ/kg | 4 | Gà nguyên con làm sẵn | 115.000 – 130.000đ/kg | 5 | Bưởi | 18.000 – 30.000đ/quả | 6 | Na | 35.000 – 50.000đ/kg | 7 | Bộ bánh Trung thu Good Luck Edice | 550.000đ/hộp | 8 | Bộ bánh Pikcake Hello Kitty | 330.000đ/hộp | 9 | Bánh Thanh Nguyệt – Sugar Free | 380.000đ/hộp | 10 | Bánh dẻo Đồng Khánh thập cẩm | 36.000đ/chiếc | 11 | Bánh nướng thập cẩm Jambon 2 trứng Hữu Nghị | 88.000đ/chiếc |
Giá một số hàng hóa tại chợ Vĩnh Yên STT | Hàng hoá | Giá bán | 1 | Gạo thường | 10.000 – 15.000đ/kg | 2 | Gạo thơm Thái hạt dài | 15.000 – 16.000đ/kg | 3 | Vịt hơi | 55.000 – 60.000đ/kg | 4 | Gà nguyên con làm sẵn | 115.000 – 130.000đ/kg | 5 | Bưởi | 18.000 – 30.000đ/quả | 6 | Na | 35.000 – 50.000đ/kg | 7 | Gạo Khang dân | 11.000 đ/ kg | 8 | Ngao trắng 22-25.000 đ/ kg | 22-25.000 đ/ kg | 9 | Cá chép loại từ 1kg trở lên | 80.000 đ/ kg | 10 | Rau cải xanh | 15.0000 đ/ kg | 11 | Bắp cải Đà Lạt | 10.000đ/ kg | 12 | Rau muống | 2.000- 2.500 đ/ mớ | 13 | Măng chua | 15.000- 18.000đ/ kg |
|