Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
6.815.000
|
6.875.000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
23.130
|
23.440
|
1 EUR
|
23.737
|
25.045
|
1 HKD
|
2.895
|
3.015
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Nước mắm Chin su cá hồi
|
55.000 đ/chai
|
2
|
Nước tương Chinsu
|
25.000 đồng/chai
|
3
|
Bột mỳ Ngọc Lan
|
19.000đồng/kg
|
4
|
Cháo sen Bát Bảo
|
20.000 đồng/lon
|
5
|
Mỳ tôm Omachi bò hầm
|
115.000đ/thùng
|
6
|
Miến Phú Hương
|
125.000đ/thùng
|
7
|
Bánh Cosy Marie Kinh Đô
|
40.000/gói
|
8
|
Thạch sữa chua Naty
|
43.000đ/gói
|
9
|
Sữa Ông thọ
|
32.000đ/lon
|
10
|
Sữa Kun trái cây trẻ em
|
165.000 /thùng
|
11
|
Thịt lợn ba chỉ
|
160.000đ/kg
|
12
|
Thịt bò thăn
|
300.000đ/kg
|
13
|
Thịt trâu
|
320.000đ/kg
|
14
|
Cá chỉ vàng loại 1
|
210.000 đ/kg
|
15
|
Mực trứng loại nhỏ
|
230.000đ/kg
|
16
|
Rau mồng tơi
|
8.000đ/bó
|
17
|
Rau cải
|
10.000đ/mớ
|
18
|
Giá đỗ
|
30.000đ/kg
|
19
|
Bơ sáp
|
45.000 đ/kg
|
20
|
Dứa
|
15.000 đ/quả
|