Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
6.790.000
|
6.862.000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
23.080
|
23.390
|
1 EUR
|
23.932
|
25.273
|
1 HKD
|
2.886
|
3.009
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Ga Shell 12kg
|
455.000 đ/ bình
|
2
|
Xăng E5 ron 92
|
31.302 đồng/lít
|
3
|
Xăng Ron 95
|
32.837 đồng/ lít
|
4
|
Dầu Diesel
|
30.019 đồng/lít
|
5
|
Gạo Tám Thái Bình
|
17.000đ/ kg
|
6
|
Gạo nếp cẩm
|
45.000đ/kg
|
7
|
Đỗ tương
|
55.000/kg
|
8
|
Lạc đỏ
|
70.000đ/kg
|
9
|
Cá chép
|
80.000đ/kg
|
10
|
Cua đồng
|
150.000 /kg
|
11
|
Gà ta mổ sẵn
|
150.000đ/kg
|
12
|
Vịt mổ sẵn
|
100.000đ/kg
|
13
|
Chả cá rô phi
|
80.000đ/kg
|
14
|
Đậu bắp
|
40.000đ/ kg
|
15
|
Bí đỏ
|
22.000đ/kg
|
16
|
Khoai tây
|
25.000đ/kg
|
17
|
Nấm sò
|
60.000đ/kg
|
18
|
Măng cụt
|
40. 000đ/kg
|
19
|
Nho ngón tay
|
215.000 đ/kg
|
20
|
Dưa chuột
|
20.000 đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh