Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
6.900.000
|
6.992.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
23.040
|
23.350
|
1 EUR
|
24.210
|
25.566
|
1 HKD
|
2.881
|
3.004
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Đường trắng Biên Hoà 1kg
|
25.000đ/kg
|
2
|
Nước mắm Chinsu 500ml
|
55.000đ/chai
|
3
|
Hạt nêm Chinsu rau củ 400g
|
45.000đ/gói
|
4
|
Bột mì Hoa Ngọc Lan
|
18.000đ/kg
|
5
|
Bộp bánh bông lan Miko 1kg
|
60.000đ/gói
|
6
|
Bí đao
|
15.000đ/kg
|
7
|
Chanh Bắc
|
30.000đ/kg
|
8
|
Khoai lang Nhật
|
20.000đ/kg
|
9
|
Mướp đắng
|
20.000đ/kg
|
10
|
Củ sen tươi
|
60.000đ/kg
|
11
|
Rau bí
|
10.000đ/kg
|
12
|
Bí đao
|
15.000đ/kg
|
13
|
Thịt ba chỉ
|
120.000đ/kg
|
14
|
Tôm đồng
|
110.000đ/kg
|
15
|
Gạo tám Hải Hậu
|
16.000đ/kg
|
16
|
Trứng vịt
|
30.000đ/chục
|
17
|
Trứng gà ta
|
35.000đ/chục
|
18
|
Dưa lê loại 1
|
30.000đ/kg
|
19
|
Dưa lứa vàng loại 1
|
60.000đ/kg
|
20
|
Sầu riêng Ri6
|
80.000đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh