Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
6.905.000
|
6.997.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
23.015
|
23.325
|
1 EUR
|
23.337
|
24.337
|
1 HKD
|
2.878
|
3.001
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Đường thốt nốt (1kg)
|
55.000đ/kg
|
2
|
Nước mắm Chinsu 500ml
|
55.000đ/chai
|
3
|
Bột canh Hải Châu
|
4.000đ/gói
|
4
|
Bột mì số 8
|
28.000đ/kg
|
5
|
Bộp bánh cuốn
|
18.000đ/gói
|
6
|
Bí đỏ
|
15.000đ/kg
|
7
|
Xả
|
15.000đ/kg
|
8
|
Khoai tây
|
20.000đ/kg
|
9
|
Mướp đắng
|
20.000đ/kg
|
10
|
Hạt sen tươi
|
150.000đ/kg
|
11
|
Rau bí
|
10.000đ/kg
|
12
|
Bí đao
|
15.000đ/kg
|
13
|
Thịt nạc vai
|
120.000đ/kg
|
14
|
Cua đồng
|
150.000đ/kg
|
15
|
Gạo ST 25 Nam Bình
|
32.000đ/kg
|
16
|
Trứng gà ác
|
45.000đ/chục
|
17
|
Trứng gà ta
|
38.000đ/chục
|
18
|
Mận hậu loại 1
|
60.000đ/kg
|
19
|
Bơ sáp 0034
|
40.000đ/kg
|
20
|
Dưa hấu Sài Gòn
|
20.000đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh