Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
6.825.000
|
6.927.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22.955
|
23.265
|
1 EUR
|
23.783
|
25.115
|
1 HKD
|
2.871
|
2.993
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Đường đen Hàn Quốc (1kg)
|
65.000đ/kg
|
2
|
Nước mắm Thuận Phát 750ml
|
20.000đ/chai
|
3
|
Dầu ăn Simply 1lít
|
55.000đ/chai
|
4
|
Bột mì số 11
|
28.000đ/kg
|
5
|
Bộp bánh bông lan Mikô (1kg)
|
55.000đ/gói
|
6
|
Khoai tây
|
20.000đ/kg
|
7
|
Xả
|
15.000đ/kg
|
8
|
Khoai lang Nhật
|
18.000đ/kg
|
9
|
Mướp Nhật
|
30.000đ/kg
|
10
|
Củ đậu
|
20.000đ/kg
|
11
|
Rau dền cơm
|
5.000đ/kg
|
12
|
Bầu
|
12.000đ/kg
|
13
|
Thịt ba chỉ
|
120.000đ/kg
|
14
|
Cá quả
|
120.000đ/kg
|
15
|
Gạo nếp nương
|
35.000đ/kg
|
16
|
Trứng gà công nghiệp
|
28.000đ/chục
|
17
|
Trứng gà ta
|
38.000đ/chục
|
18
|
Sầu riêng loại 1
|
110.000đ/kg
|
19
|
Xoài Thái
|
40.000đ/kg
|
20
|
Chôm chôm Thái
|
65.000đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh