Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
6.840.000
|
6.910.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22.960
|
23.227
|
1 EUR
|
23.572
|
24.892
|
1 HKD
|
2.871
|
2.994
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Đường phèn Biên Hoà (1kg)
|
40.000đ/kg
|
2
|
Nước tương Chinsu (500ml)
|
20.000đ/chai
|
3
|
Nước xả Comfort cho bé 3,2 lít
|
180.000đ/túi
|
4
|
Bột mì số 13
|
28.000đ/kg
|
5
|
Bộp bánh bao Mikô (1kg)
|
55.000đ/gói
|
6
|
Khoai sọ
|
20.000đ/kg
|
7
|
Chanh quê
|
35.000đ/kg
|
8
|
Khoai lang Nhật
|
18.000đ/kg
|
9
|
Mướp Nhật
|
30.000đ/kg
|
10
|
Cà rốt
|
20.000đ/kg
|
11
|
Rau muống
|
5.000đ/kg
|
12
|
Bầu
|
12.000đ/kg
|
13
|
Thịt bò thăn
|
280.000đ/kg
|
14
|
Tôm đồng
|
120.000đ/kg
|
15
|
Gạo Bắc hương
|
16.000đ/kg
|
16
|
Trứng vịt lộn
|
35.000đ/chục
|
17
|
Trứng gà ta
|
38.000đ/chục
|
18
|
Cam sành
|
45.000đ/kg
|
19
|
Xoài Cát Chu
|
40.000đ/kg
|
20
|
Dưa leo
|
15.000đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh