Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
6.850.000
|
6.950.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22.920
|
23.230
|
1 EUR
|
23.412
|
24.723
|
1 HKD
|
2.866
|
2.988
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Đường đỏ phèn vàng (1kg)
|
60.000đ/kg
|
2
|
Nước mắm Thuận Phát (750ml)
|
75.000đ/chai
|
3
|
Nước giặt ARIEL 2 4.1kg
|
190.000đ/túi
|
4
|
Bột mì Bồng Hồng Xanh
|
22.000đ/kg
|
5
|
Bột chiên xù Miwon 400g
|
22.000đ/gói
|
6
|
Khoai sọ
|
20.000đ/kg
|
7
|
Chanh dây
|
30.000đ/kg
|
8
|
Mướp hương
|
15.000đ/kg
|
9
|
Khoai tây
|
25.000đ/kg
|
10
|
Hành tây
|
20.000đ/kg
|
11
|
Rau muống
|
5.000đ/kg
|
12
|
Rau bồ ngót
|
5.000đ/mớ
|
13
|
Trạch sông
|
150.000đ/kg
|
14
|
Tôm đồng
|
120.000đ/kg
|
15
|
Gạo nếp nương
|
35.000đ/kg
|
16
|
Trứng gà ta
|
28.000đ/chục
|
17
|
Thịt ba chỉ
|
120.000đ/kg
|
18
|
Vải Thiều Thanh Hà loại 1
|
85.000đ/kg
|
19
|
Xoài Đài Loan
|
15.000đ/kg
|
20
|
Dưa hấu Sài Gòn
|
20.000đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh