Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
6.885.000
|
6.965.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22.685
|
22.983
|
1 EUR
|
24.860
|
26.243
|
1 HKD
|
2.862
|
2.983
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Tương ớt ChinSu
|
10.000 đ/chai
|
2
|
Dầu gạo lứt Simply 1 lít
|
50.000/chai
|
3
|
Sữa Đậu nành Pami 200ml
|
3.000/bịch
|
4
|
Nước giặt ARIEL Matic 3,6kg
|
220.000 đ/túi
|
5
|
Bánh AFC lúa mì 200g
|
22.000đ/hộp
|
6
|
Bí đỏ
|
25.000đ/kg
|
7
|
Cà rốt
|
20.000/kg
|
8
|
Dưa chuột
|
10.000đ/kg
|
9
|
Khoai lang
|
25.000đ/kg
|
10
|
Lạc nhân
|
35.000đ/kg
|
11
|
Mướp đắng
|
15.000đ/kg
|
12
|
Rau bí
|
6.000đ/mớ
|
13
|
Ngan
|
70.000đ/kg
|
14
|
Gà công nghiệp
|
50.000đ/kg
|
15
|
Gạo tẻ thường
|
13.000đ/kg
|
16
|
Trứng gà ta
|
40.000đ/chục
|
17
|
Ổi
|
20.000đ/kg
|
18
|
Xoài xanh
|
25.000đ/kg
|
19
|
Hồng xiêm
|
35.000 đ/kg
|
20
|
Thanh long
|
20.000 đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh