Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
6.135.000
|
6.202.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22.500
|
22.810
|
1 EUR
|
25.000
|
26.402
|
1 HKD
|
2.862
|
2.984
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Lá dong
|
60-70.000/chục
|
2
|
Đỗ xanh
|
70.000/kg
|
3
|
Hàu
|
30.000đ/kg
|
4
|
Cá trắm giòn |
160.000đ/kg
|
5
|
Cá chép giòn |
150.000đ/kg
|
6
|
Cá chuối đồng
|
120.000đ/kg
|
7
|
Cá hồi phile
|
650.000đ/kg
|
8
|
Chân giò
|
150.000đ/kg
|
9
|
Thịt lợn ba chỉ
|
140.000đ/kg
|
10
|
Tim lợn |
200.000đ/kg
|
11
|
Thịt bò
|
270.000đ/kg
|
12
|
Cá trắm đen
|
120.000đ/kg
|
13
|
Cá rô phi loại 1
|
80.000đ/kg
|
14
|
Cua đồng
|
140.000đ/kg
|
15
|
Bưởi da xanh
|
60.000- 80.000đ/quả
|
16
|
Ổi |
25.000đ/kg
|
17
|
Hồng xiêm
|
35.000đ/kg
|
18
|
Xà lách
|
20.000đ/kg
|
19
|
Rau giá
|
20.000 đ/kg
|
20
|
Gạo nếp nhung
|
33.000 đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh