Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
6.110.000
|
6.170.000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22.760
|
23.070
|
1 EUR
|
25.109
|
26.516
|
1 HKD
|
2.855
|
2.975
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Giò bò
|
270.000/kg
|
2
|
Giò lợn
|
120.000 đ/kg
|
3
|
Bắp bê
|
220.000đ/kg
|
4
|
Thịt ngan
|
55.000đ/kg
|
5
|
Thịt lợn thăn
|
120.000đ/kg
|
6
|
Táo đỏ
|
55.000đ/kg
|
7
|
Thịt gà công nghiệp
|
70.000đ/kg
|
8
|
Dưa hấu
|
15.000đ/kg
|
9
|
Giò lụa
|
220.000đ/kg
|
10
|
Mực 1 nắng Cô Tô
|
260.000 đ/kg
|
11
|
Tôm sú loại to
|
340. 000 đ/kg
|
12
|
Sầu riêng
|
90.000đ/kg
|
13
|
Nho Mỹ
|
350.000/kg
|
14
|
Cà tím
|
25.000đ/kg
|
15
|
Đậu phụ
|
22.000đ/kg
|
16
|
Rau bí
|
5.000đ/1 mớ
|
17
|
Thanh long ruột đỏ
|
25.000đ/kg
|
18
|
Nhãn |
20.000đ/kg
|
19
|
Dưa lưới vàng
|
35.000 đ/kg
|
20
|
Nho Ninh thuận |
95.000 đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh