Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/lượng)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
59.950.000
|
60.670.000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22,560.00
|
22,590.00
|
1 EUR
|
24,942.88
|
26,317.89
|
1 SGD
|
16,146.99
|
16,821.67
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Chân giò lợn
|
70.000đ/kg
|
2
|
Thịt bò bắp
|
300.000đ/kg
|
3
|
Thịt chim cút
|
65.000đ/con
|
4
|
Khoai Tây
|
20.000đ/kg
|
5
|
Hành tím
|
65.000đ/kg
|
6
|
Cà tím
|
20.000đ/kg
|
7
|
Su su
|
15.000đ/kg
|
8
|
Bắp cải thảo
|
15.000đ/kg
|
9
|
Hành lá
|
50.000đ/kg
|
10
|
Tép bã dầu
|
33.000đ/kg
|
11
|
Cá trôi
|
45.000đ/kg
|
12
|
Mực
|
250.000đ/kg
|
13
|
Dầu ăn Simply
|
245.000đ/can 5 lít
|
14
|
Cam ngọt
|
40.000đ/kg
|
15
|
Chuối
|
25.000đ/nải
|
16
|
Đu đủ
|
20.000đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh