Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/lượng)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
59.500.000
|
60.250.000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22,555.00
|
22,785.00
|
1 EUR
|
24,846.00
|
26,216.00
|
1 SGD
|
16,191.11
|
16,868.38
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Tôm Hùm |
800.000 đ/kg
|
2
|
Cua biển
|
580.000đ/kg
|
3
|
Ghẹ biển
|
350.000đ/kg
|
4
|
Cá Thu 1 nắng
|
120.000đ/kg
|
5
|
Tôm sông |
280.000kg
|
6
|
Cà tím
|
20.000đ/kg
|
7
|
Rau cải ngọt
|
10.000đ/mớ
|
8
|
Bắp cải thảo
|
15.000đ/kg
|
9
|
Hành lá
|
50.000đ/kg
|
10
|
Gạo tám điện biên |
18.000đ/kg
|
11
|
Đỗ xanh
|
45.000đ/kg
|
12
|
Lạc |
60.000đ/kg
|
13
|
Thanh Long |
30.000đ/kg
|
14
|
Sầu di6 |
100.000đ/kg
|
15
|
Táo mỹ
|
95.000đ/kg
|
16
|
Nho Mỹ |
130.000đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh