Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/lượng)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
59.100.000
|
59.800.000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22,545.00
|
22,775.00
|
1 EUR
|
25,937.00
|
26,207.00
|
1 SGD
|
16,201.11
|
16,878.38
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Thịt bò ba chỉ |
210.000 đ/kg
|
2
|
Gạo tám Điện Biên
|
18.000đ/kg
|
3
|
Gạọ nếp
|
26.000đ/kg
|
4
|
Khoai sọ
|
20.000đ/kg
|
5
|
Tỏi |
65.000đ/kg
|
6
|
Cà tím
|
20.000đ/kg
|
7
|
Rau cải ngọt
|
10.000đ/mớ
|
8
|
Bắp cải thảo
|
15.000đ/kg
|
9
|
Hành lá
|
50.000đ/kg
|
10
|
Tôm sông |
370.000đ/kg
|
11
|
Cá trôi
|
45.000đ/kg
|
12
|
Mực |
250.000đ/kg
|
13
|
Nghẹ biển |
345.000đ/kg
|
14
|
Nho xanh |
90.000đ/kg
|
15
|
Táo mỹ
|
95.000đ/kg
|
16
|
Thanh long |
25.000đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh