Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/lượng)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
59.100.000
|
59.850.000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22,540.00
|
22,770.00
|
1 EUR
|
24.909.00
|
26,283.00
|
1 SGD
|
16,228.71
|
16,906.38
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Thịt bò thăn |
270.000 đ/kg
|
2
|
Đỗ đen
|
50.000đ/kg
|
3
|
Gạọ nếp
|
26.000đ/kg
|
4
|
Khoai Lang
|
20.000đ/kg
|
5
|
Hành tím |
60.000đ/kg
|
6
|
Cà tím
|
20.000đ/kg
|
7
|
Rau cải ngọt
|
10.000đ/mớ
|
8
|
Bắp cải thảo
|
15.000đ/kg
|
9
|
Hành lá
|
50.000đ/kg
|
10
|
Tôm biển |
500.000đ/kg
|
11
|
Cá trôi
|
45.000đ/kg
|
12
|
Mực |
250.000đ/kg
|
13
|
Dầu ăn Simply
|
245.000đ/can 5 lít
|
14
|
Nho xanh |
90.000đ/kg
|
15
|
Táo mỹ
|
95.000đ/kg
|
16
|
Cam hòa bình |
25.000đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh