Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/lượng)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
58.600.000
|
59.320.000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22,530.00
|
22,760.00
|
1 EUR
|
25,576.92
|
26,986.91
|
1 SGD
|
16,391.24
|
17.076.15
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Chân giò lợn
|
75.000 đ/kg
|
2
|
Đậu phụ
|
12.000đ/kg
|
3
|
Gạo dẻo
|
15.000đ/kg
|
4
|
Gạo tám thơm
|
18.000đ/kg
|
5
|
Khoai tây
|
20.000đ/kg
|
6
|
Tỏi
|
60.000đ/kg
|
7
|
Cà tím
|
20.000đ/kg
|
8
|
Bắp cải thảo
|
15.000đ/kg
|
9
|
Hành lá
|
18.000đ/kg
|
10
|
Bột ngọt Ajinomoto
|
45.000đ/gói 1 kg
|
11
|
Hạt nêm Knorr
|
40.000đ/gói 1 kg
|
12
|
Nước mắm Nam Ngư
|
35.000đ/chai 280ml
|
13
|
Dầu dán Simply
|
235.000đ/can 5 lít
|
14
|
Nho xanh
|
120.000đ/kg
|
15
|
Táo
|
25.000đ/kg
|
16
|
Cam đường Hà Giang
|
18.000đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh