Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/lượng)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
58.300.000
|
58.900.000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22,530.00
|
22,760.00
|
1 EUR
|
25,521.39
|
26,928.19
|
1 SGD
|
16,351.66
|
17,034.28
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Thịt bò bắp |
275.000 đ/kg
|
2
|
Đỗ xanh
|
50.000đ/kg
|
3
|
Gạọ nếp nhung
|
28.000đ/kg
|
4
|
Khoai Lang
|
20.000đ/kg
|
5
|
Tỏi |
65.000đ/kg
|
6
|
Cà tím
|
20.000đ/kg
|
7
|
Rau cải ngọt
|
10.000đ/mớ
|
8
|
Bắp cải thảo
|
15.000đ/kg
|
9
|
Hành lá
|
50.000đ/kg
|
10
|
Mực ống
|
270.000đ/kg
|
11
|
Cá trôi
|
45.000đ/kg
|
12
|
Tôm sú |
350.000đ/kg
|
13
|
Dầu ăn Simply
|
245.000đ/can 5 lít
|
14
|
Cam xành
|
30.000đ/kg
|
15
|
Táo
|
25.000đ/kg
|
16
|
Lê |
25.000đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh