Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/lượng)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
57,850.000
|
58,450.000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22.600.00
|
22.830.00
|
1 EUR
|
25.726.94
|
27.145.72
|
1 SGD
|
16. 445.04
|
17.132.83
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Gà ta thịt sẵn
|
110.000 đ/kg
|
2
|
Đậu phụ
|
15.000đ/kg
|
3
|
Gạo nếp nương điện biên
|
28.000đ/kg
|
4
|
Tỏi |
60.000đ/kg
|
5
|
Gừng
|
25.000đ/kg
|
6
|
Cà chua
|
20.000đ/kg
|
7
|
Rau cải canh
|
10.000đ/mớ
|
8
|
Bắp cải thảo
|
15.000đ/kg
|
9
|
Hành lá
|
50.000đ/kg
|
10
|
Bột ngọt Ajinomoto
|
45.000đ/gói 1 kg
|
11
|
Hạt nêm Knorr
|
40.000đ/gói 1 kg
|
12
|
Nước mắm Nam Ngư
|
35.000đ/chai 280ml
|
13
|
Dầu dán Simply
|
240.000đ/can 5 lít
|
14
|
Táo
|
20.000đ/kg
|
15
|
Cam
|
15.000đ/kg
|
16
|
Dưa hấu
|
15.000đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh