Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/lượng)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
57,150.000
|
57,900.000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22,630.00
|
22,860.00
|
1 EUR
|
25,712.60
|
27,129.84
|
1 SGD
|
16,338.75
|
17,021.39
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Thịt bò bắp
|
270.000 đ/kg
|
2
|
Gạo nếp nhung
|
25.000đ/kg
|
3
|
Mì gạo
|
25.000đ/kg
|
4
|
Ngao cồi
|
35.000đ/kg
|
5
|
Trứng gà ta
|
45.000đ/chục
|
6
|
Hành lá
|
25.000đ/kg
|
7
|
Nấm đùi gà |
50.000đ/kg
|
8
|
Nấm kim châm
|
12.000đ/gói
|
9
|
Mướp hương
|
15.000đ/kg
|
10
|
Bí đỏ
|
12.000đ/kg
|
11
|
Tương cà Chin-su
|
12.000đ/chai 250gram
|
12
|
Nước mắm Nam Ngư
|
35.000đ/chai 500 ml
|
13
|
Dầu dán Simply
|
245.000đ/can 5 lít
|
14
|
Quýt đường
|
30.000đ/kg
|
15
|
Bưởi da xanh
|
60.000đ/quả
|
16
|
Sầu di 6
|
75.000đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh