Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/lượng)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
57,500,000
|
58,000,000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22,630.00
|
22,860.00
|
1 EUR
|
25,596.66
|
26,928.83
|
1 SGD
|
16,356.81
|
17,040.21
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Sườn thăn
|
100.000 đ/kg
|
2
|
Cá trắm to cắt khúc
|
85.000đ/kg
|
3
|
Ngan thịt sẵn
|
60.000 đ/kg
|
4
|
Chả cá thu pha mực
|
250.000đ/kg
|
5
|
Mực sim
|
300.000 đ/kg
|
6
|
Su su
|
10.000đ/kg
|
7
|
Cà tím
|
15.000đ/kg
|
8
|
Rau ngót
|
5.000đ/mớ
|
9
|
Cà chua
|
15.000đ/kg
|
10
|
Hành tím
|
50.000đ/kg
|
11
|
Gừng
|
30.000đ/kg
|
12
|
Dưa hấu
|
20.000đ/kg
|
13
|
Lựu Thái
|
40.000đ/kg
|
14
|
Táo đá
|
20.000đ/kg
|
15
|
Ổi
|
20.000đ/kg
|
16
|
Nho xanh
|
160.000đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh