Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/lượng)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
57,450.000
|
58,000.000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22,620.00
|
22,850.00
|
1 EUR
|
25,609.80
|
25,868.49
|
1 SGD
|
16,354.45
|
16,519.64
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Thịt ba chỉ
|
170.000 đ/kg
|
2
|
Gạo Hải Hậu
|
18.000đ/kg
|
3
|
Mì gạo
|
25.000đ/kg
|
4
|
Đậu
|
12.000đ/kg
|
5
|
Chim cút thịt sẵn
|
70.000đ/con
|
6
|
Cá rô phi
|
30.000đ/kg
|
7
|
Rau cải
|
20.000đ/kg
|
8
|
Nấm kim châm
|
12.000đ/gói
|
9
|
Mướp hương
|
15.000đ/kg
|
10
|
Cà chua
|
18.000đ/kg
|
11
|
Tương ớt Chin-su
|
12.000đ/chai 250gram
|
12
|
Nước mắm Nam Ngư
|
35.000đ/chai 500 ml
|
13
|
Bột canh Ajinomoto
|
5.000đ/gói 190 gram
|
14
|
Bột canh I-ốt Hải Châu
|
4.000đ/gói 190gram
|
15
|
Bưởi năm roi
|
50.000đ/quả
|
16
|
Dưa hấu
|
15.000đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh